--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đông bắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đông bắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đông bắc
Your browser does not support the audio element.
+
North-east
Lượt xem: 713
Từ vừa tra
+
đông bắc
:
North-east
+
phụ bản
:
Supplement
+
saxophone
:
(âm nhạc) Xacxô (nhạc khí)
+
mask
:
mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to throw off the mask lột mặt nạ, vạch trần chân tướngunder the mask of virture dưới mặt nạ đạo đức; đạo đức giả
+
common garden cress
:
cây rau cải xoong trồng ở vườn được dùng bày biện lên món ăn hoặc làm món rau trộn.